Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ネギ属 ネギぞく
chi hành
ネギ Negi
Hành tây,hành lá
ズボンした ズボン下
quần đùi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
玉ネギ たまねぎ
Củ hành tây
ねぎだく ネギだく
chứa nhiều hành tây hoặc tỏi tây