Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
上層 じょうそう
tầng lớp trên
下位層 かいそう
bậc thấp hơn
層位学 そういがく
địa tầng học
上位 じょうい
máy chủ.
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
上層水 じょうそうすい
nước mặt; tầng nước mặt (của biển và đại dương)