Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
下々 したじた しもじも
những lớp thấp hơn; những người chung
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng