下値支持線
したねしじせん
Mức hỗ trợ
Ngưỡng can thiệp (mức giá hỗ trợ)
下値支持線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下値支持線
支持線 しじせん
đường hỗ trợ (support line) (đường phạm vi giá mà nhiều người tham gia thị trường có khả năng nhận ra rằng giá thị trường sẽ không giảm thêm nữa)
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
支持 しじ
nâng
支線 しせん
phân nhánh hàng
値下 ねさげ
giá đã giảm.
下値 したね
giá hạ.
ズボンした ズボン下
quần đùi
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ