支持力定式 しじりょくていしき
mang công thức khả năng
支持力係数 しじりょくけいすう
mang nhân tố (hệ số) khả năng
支持力理論 しじりょくりろん
mang lý thuyết khả năng
先端支持力 せんたんしじりょく
chấm dứt mang khả năng
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
支持パーツ しじパーツ
thiết bị lắp cột, phụ kiện treo và giữ cột