下医
かい げい「HẠ Y」
☆ Danh từ
Bad physician, bad doctor

下医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下医
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn