下卑る
げびる「HẠ TI」
☆ Động từ nhóm 2
Thô lỗ, thô tục, đê tiện

Bảng chia động từ của 下卑る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下卑る/げびるる |
Quá khứ (た) | 下卑た |
Phủ định (未然) | 下卑ない |
Lịch sự (丁寧) | 下卑ます |
te (て) | 下卑て |
Khả năng (可能) | 下卑られる |
Thụ động (受身) | 下卑られる |
Sai khiến (使役) | 下卑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下卑られる |
Điều kiện (条件) | 下卑れば |
Mệnh lệnh (命令) | 下卑いろ |
Ý chí (意向) | 下卑よう |
Cấm chỉ(禁止) | 下卑るな |
下卑る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下卑る
下卑 げび
thô tục; thô
卑下 ひげ
sự tự hạ mình
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
卑下自慢 ひげじまん
tự hạ thấp bản thân
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
卑しめる いやしめる
khinh miệt; coi thường
卑下も自慢の中 ひげもじまんのうち
taking pride in one's humility, he that humbleth himself wishes to be exalted, too much humility is pride