卑下も自慢の中
ひげもじまんのうち
☆ Cụm từ, danh từ
Taking pride in one's humility, he that humbleth himself wishes to be exalted, too much humility is pride

卑下も自慢の中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卑下も自慢の中
卑下自慢 ひげじまん
tự hạ thấp bản thân
自慢 じまん
tự hào, hãnh diện, tâm đắc
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
下卑 げび
thô tục; thô
卑下 ひげ
sự tự hạ mình
自慢自賛 じまんじさん
Tự khen bản thân, tự thấy nể mình, mèo khen mèo dài đuôi
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
力自慢 ちからじまん
khoe khoang sức mạnh