卑下
ひげ「TI HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tự hạ mình
Sự khiêm tốn, sự nhún nhường, tình trạng kém; địa vị hèn mọn
卑下
も
自慢
のうち。
Sự khiêm tốn quá đáng là niềm kiêu hãnh.
Sự tự đánh giá thấp; sự tự ti

Từ đồng nghĩa của 卑下
noun
Từ trái nghĩa của 卑下
Bảng chia động từ của 卑下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 卑下する/ひげする |
Quá khứ (た) | 卑下した |
Phủ định (未然) | 卑下しない |
Lịch sự (丁寧) | 卑下します |
te (て) | 卑下して |
Khả năng (可能) | 卑下できる |
Thụ động (受身) | 卑下される |
Sai khiến (使役) | 卑下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 卑下すられる |
Điều kiện (条件) | 卑下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 卑下しろ |
Ý chí (意向) | 卑下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 卑下するな |
卑下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卑下
卑下自慢 ひげじまん
tự hạ thấp bản thân
卑下も自慢の中 ひげもじまんのうち
taking pride in one's humility, he that humbleth himself wishes to be exalted, too much humility is pride
下卑 げび
thô tục; thô
下卑る げびる
thô lỗ, thô tục, đê tiện
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.