下国
げこく したこく「HẠ QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bỏ đi cho những tỉnh

Bảng chia động từ của 下国
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下国する/げこくする |
Quá khứ (た) | 下国した |
Phủ định (未然) | 下国しない |
Lịch sự (丁寧) | 下国します |
te (て) | 下国して |
Khả năng (可能) | 下国できる |
Thụ động (受身) | 下国される |
Sai khiến (使役) | 下国させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下国すられる |
Điều kiện (条件) | 下国すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下国しろ |
Ý chí (意向) | 下国しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下国するな |
下国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下国
天下国家 てんかこっか
the world and the nation, the state of the world, high affairs of state
ズボンした ズボン下
quần đùi
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ