下地材
したじざい「HẠ ĐỊA TÀI」
Vật liệu lót (lớp nền mái bên dưới tấm tôn)
下地材 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 下地材
下地材
したじざい
vật liệu lót (lớp nền mái bên dưới tấm tôn)
下地材
したじざい
vật liệu lót nền
下地材
したじざい
vật liệu lót (lớp nền mái bên dưới tấm tôn)
Các từ liên quan tới 下地材
下地材/バックアップ材 したじざい/バックアップざい
Vật liệu lót/ vật liệu hỗ trợ
下地材/プライマー/シーラー したじざい/プライマー/シーラー
Vật liệu lót/chất lót/chất kết dính
屋根下地材 やねしたちざい
vật liệu mái nhà
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
ズボンした ズボン下
quần đùi
床下材 ゆかしたざい
vật liệu dưới sàn
目地材 めじざい
vật liệu mối nối khe (mạch ngừng bê tông)
地下 ちか
Tầng hầm