Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
床材 ゆかざい
vật liệu làm sàn
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
床下 ゆかした
dưới sàn nhà; dưới sàn gỗ
ビニールシート床材 ビニールシートゆかざい
n) vinyl
マット/床材 マット/ゆかざい
Thảm sàn / vật liệu sàn
ズボンした ズボン下
quần đùi
床材関連 ゆかざいかんれん
liên quan đến vật liệu sàn
床養生材 とこようじょうざい
vật liệu bảo vệ sàn