Các từ liên quan tới 下垂体アデニル酸シクラーゼ活性化ペプチド
アデニル酸シクラーゼ アデニルさんシクラーゼ
adenylyl cyclase (một enzym đóng vai trò quan trọng trong chuỗi truyền tín hiệu từ bên ngoài tế bào vào trong tế bào chất bằng protein G)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニル酸 アデニルさん
axit adenylic
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
グアニル酸シクラーゼ グアニルさんシクラーゼ
Guanylate Cyclase (một enzyme loại lyase)
下垂体 かすいたい
tuyến yên
補体活性化 ほたいかっせいか
kích hoạt bổ sung