Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下夜久野駅
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
ズボンした ズボン下
quần đùi
下野 げや しもつけ シモツケ
sự thôi việc từ văn phòng công cộng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
下野草 しもつけそう シモツケソウ
meadowsweet (Filipendula multijuga)