Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下妻博
ズボンした ズボン下
quần đùi
吾妻下駄 あづまげた
loại geta (guốc truyền thống của Nhật) dành cho phụ nữ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
妻 つま さい
vợ
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
恋妻 こいづま
Vợ yêu.