Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下宇川村
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ズボンした ズボン下
quần đùi
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
川下 かわしも
hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu
川下り かわくだり
đi xuôi dòng (bằng thuyền)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới