Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
鉱山 こうざん
mỏ
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
川下 かわしも
hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu