Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下巻
げかん
tập cuối
下巻に続く げかんにつづく
còn tiếp (đón xem tập sau)
ズボンした ズボン下
quần đùi
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
巻き下げ まきさげ
Cuộn hạ xuống
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
「HẠ QUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích