Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
ズボンした ズボン下
quần đùi
下種張る げすばる
chảnh chọe, thô thiển, thô lỗ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
筋緊張低下 すじきんちょうていか
giảm trương lực cơ