下種張る
げすばる「HẠ CHỦNG TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Chảnh chọe, thô thiển, thô lỗ

Bảng chia động từ của 下種張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下種張る/げすばるる |
Quá khứ (た) | 下種張った |
Phủ định (未然) | 下種張らない |
Lịch sự (丁寧) | 下種張ります |
te (て) | 下種張って |
Khả năng (可能) | 下種張れる |
Thụ động (受身) | 下種張られる |
Sai khiến (使役) | 下種張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下種張られる |
Điều kiện (条件) | 下種張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 下種張れ |
Ý chí (意向) | 下種張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 下種張るな |