Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨棘 こつきょく
gai xương, chồi xương
踵骨棘 しょーこつとげ
gai gót chân
腸骨 ちょうこつ
xương cánh chậu
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
肛後腸 こうこうちょう
ruột sau lỗ huyệt hậu môn
ズボンした ズボン下
quần đùi
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
後頭骨 こうとうこつ
xương chẩm