Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腸骨動脈 ちょうこつどうみゃく
iliac artery
腸骨静脈 ちょうこつじょうみゃく
tĩnh mạch chậu
腸骨動脈瘤 ちょうこつどうみゃくりゅう
phình mạch xương chậu
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
洗腸 せんちょー
sự thụt rửa ruột