下手
しもて したて したで へた「HẠ THỦ」
Phần phía dưới; vị trí thấp kém; thứ hạng thấp
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Kém; dốt
彼
の
日本語
は〜だ。
Tiếng Nhật của anh ấy rất kém. .

Từ đồng nghĩa của 下手
noun
Từ trái nghĩa của 下手
下手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下手
話下手 はなしべた
người ăn nói kém.
下手人 げしゅにん
sát nhân
ど下手 どべた
rất kém
下手物 げてもの
những sản phẩm chất lượng thấp; vật lạ lùng; sự kết hợp lạ lùng
下手糞 へたくそ
sự vụng về tột bậc, người vụng về tột bậc; sự quá tệ (xấu) (chữ, kỹ thuật...)
空下手 からへた からっぺた そらへた
dở tệ, dở quá mức, hoàn toàn thiếu khả năng
口下手 くちべた
sự ăn nói vụng về
上手下手 じょうずへた
tốt và xấu