話下手
はなしべた「THOẠI HẠ THỦ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Người ăn nói kém.

話下手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話下手
ズボンした ズボン下
quần đùi
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
手話 しゅわ
ra hiệu ngôn ngữ
下手 しもて したて したで へた
kém; dốt
手下 てした てか
thuộc cấp, thuộc hạ, thủ hạ, tay sai
下世話 げせわ
tục ngữ; thành ngữ; câu chuyện thường được nói đến
話し手 はなして
người nói chuyện; người diễn thuyết; diễn giả.