Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ズボンした ズボン下
quần đùi
空手 からて
võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không
手下 てした てか
thuộc cấp, thuộc hạ, thủ hạ, tay sai
下手 しもて したて したで へた
kém; dốt
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手