下手の横好き
へたのよこずき
☆ Danh từ
(thì) say mê cái gì đó nhưng (thì) rất kém nó

下手の横好き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下手の横好き
横好き よこずき
say mê cái gì đó, nhưng không giỏi về cái đó; ham thích nghiệp dự
ズボンした ズボン下
quần đùi
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
派手好き はでずき
lòe loẹt, ngông cuồng, sặc sỡ
好き勝手 すきかって
làm cho bất cứ cái gì một làm vui lòng
好手 こうしゅ
Cao thủ trong cờ vây, cờ tướng
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
聞き下手 ききべた ききへた
người nghe dở