Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好手
こうしゅ
Cao thủ trong cờ vây, cờ tướng
好敵手 こうてきしゅ
địch thủ hoặc đối thủ xứng đáng
好選手 こうせんしゅ
người mạnh mẽ hoặc (có) kỹ năng; người (bộ) chơi tốt
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
派手好み はでごのみ
Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, thích làm màu
派手好き はでずき
lòe loẹt, ngông cuồng, sặc sỡ
「HẢO THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích