Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き下手
ききべた ききへた
người nghe dở
下聞き したぎき したきき
enquiring trước
聞き手 ききて
người nghe
下聞 かぶん
聞き上手 ききじょうず
người biết lắng nghe
ズボンした ズボン下
quần đùi
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
手下 てした てか
thuộc cấp, thuộc hạ, thủ hạ, tay sai
下手 しもて したて したで へた
kém; dốt
「VĂN HẠ THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích