好き勝手
すきかって「HẢO THẮNG THỦ」
☆ Tính từ đuôi な
Làm cho bất cứ cái gì một làm vui lòng

好き勝手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好き勝手
勝手向き かってむき
trong và về một nhà bếp; những hoàn cảnh gia đình,họ
派手好き はでずき
lòe loẹt, ngông cuồng, sặc sỡ
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
好手 こうしゅ
Cao thủ trong cờ vây, cờ tướng
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý