Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好き勝手
すきかって
làm cho bất cứ cái gì một làm vui lòng
勝手向き かってむき
trong và về một nhà bếp; những hoàn cảnh gia đình,họ
派手好き はでずき
lòe loẹt, ngông cuồng, sặc sỡ
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
好手 こうしゅ
Cao thủ trong cờ vây, cờ tướng
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
「HẢO THẮNG THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích