Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下手渡藩
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ズボンした ズボン下
quần đùi
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
手渡し譲渡 てわたしじょうと
chuyển nhượng trao tay.
手渡し てわたし
sự giao tận tay
手渡す てわたす
đưa
手下 てした てか
thuộc cấp, thuộc hạ, thủ hạ, tay sai
下手 しもて したて したで へた
kém; dốt