Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上手下手 じょうずへた
tốt và xấu
ズボンした ズボン下
quần đùi
下手 しもて したて したで へた
kém; dốt
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
下手上手 へたうま ヘタウマ
Xấu tốt; giỏi yếu, vừa tốt vừa xấu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.