下敷き
したじき「HẠ PHU」
Dựng
☆ Danh từ
Sự bị trải xuống phía dưới vật khác.
Tấm lót giấy viết chữ

下敷き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下敷き
下敷きテープ したじきテープ
băng keo lót (băng keo được sử dụng để cố định giấy, bìa carton hoặc các vật liệu khác trên bàn làm việc hoặc bề mặt phẳng khác)
下敷きになる したじきになる
đè bẹp,ghim dưới
書道用下敷き しょどうようしたじき
tấm lót viết chữ đẹp
下敷 したじき
vật dùng để trải phía dưới; tấm kê phía dưới giấy viết; giấy kê dưới để can lên trên.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
敷き じき しき
trải, lót, đệm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới