Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下斜筋
ズボンした ズボン下
quần đùi
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
筋緊張低下 すじきんちょうていか
giảm trương lực cơ
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
斜 はす しゃ
đường chéo