下方修正条項付CB
かほーしゅーせーじょーこーふCB
Trái phiếu chuyển đổi có điều khoản cho phép đặt lại giá chuyển đổi về mức giá thấp hơn giá đã xác định ban đầu
Trái phiếu chuyển đổi
下方修正条項付CB được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下方修正条項付CB
上方修正条項付CB じょーほーしゅーせーじょーこーふCB
trái phiếu chuyển đổi với điều khoản điều chỉnh tăng lên
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
下方修正 かほうしゅうせい
downward adjustment, downward revision
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
業績下方修正 ぎょうせきかほうしゅうせい
cảnh báo lợi nhuận
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
上方修正 じょうほうしゅうせい
upward adjustment, upward revision