Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下種根性 げすこんじょう
có nghĩa tình cảm
下し大根 おろしだいこん
củ cải mài
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu