Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
下種 げす
người (của) hàng dãy tầm thường; làm nhục người
ズボンした ズボン下
quần đùi
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性根 しょうこん しょうね
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
根性 こんじょう
bản tính
下種女 げすおんな
người phụ nữ thấp hèn
土根性 どこんじょう
sự xếp đặt