下期
しもき「HẠ KÌ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Sáu tháng cuối năm

Từ trái nghĩa của 下期
下期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下期
ズボンした ズボン下
quần đùi
下降期 かこうき
thời kì xuống dốc của nền kinh tế
下半期 しもはんき かはんき
nửa năm cuối
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
下四半期 しもしはんき
quý cuối (của năm)
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi