下降期
かこうき「HẠ HÀNG KÌ」
☆ Danh từ
Thời kì xuống dốc của nền kinh tế

下降期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下降期
下降 かこう
rơi xuống; tụt xuống
降下 こうか
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下期 しもき
sáu tháng cuối năm
下降端 かこうたん
Hạ xuống vị trí thấp nhất
下降線 かこうせん
đường hướng xuống (biểu thị sự giảm sút...trong biểu đồ)
急降下 きゅうこうか
sự bổ nhào xuống (máy bay); sự giảm đột ngột (điện áp, nhiệt độ, sự nổi tiếng...)
下降調 かこうちょう
xu hướng giảm; xu thế đi xuống