Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下村健二
ズボンした ズボン下
quần đùi
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
下二桁 しもふたけた しもにけた
lần cuối hai xuất hiện (của) một số
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
地下二階 ちかにかい
nền tảng có hai tầng (như trong ban cất giữ)
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)