Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下村忠助
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
村 むら
làng
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.