下枝
したえだ したえ しずえ「HẠ CHI」
☆ Danh từ
Lower branches of a tree

下枝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下枝
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
枝 えだ し
cành cây
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
枝線 えだせん
dây nhánh
枝隊 したい
tách lực lượng