下歯
したば しもは「HẠ XỈ」
☆ Danh từ
Răng hàm dưới

下歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下歯
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ズボンした ズボン下
quần đùi
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.