Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下歯
したば しもは
răng hàm dưới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ズボンした ズボン下
quần đùi
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
「HẠ XỈ」
Đăng nhập để xem giải thích