Các từ liên quan tới 下水道科学館 (名古屋市)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学館 かがくかん
viện khoa học
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
水道屋 すいどうや
thợ sửa ống nước