Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下江洋行
洋行 ようこう
du lịch hải ngoại; một cửa hàng do người nước ngoài điều hành
ズボンした ズボン下
quần đùi
インドよう インド洋
Ấn độ dương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
下行 かこう しもくだり
đi xuống
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
海洋旅行 かいようりょこう
hải trình.