Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ズボンした ズボン下
quần đùi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
河原鳩 かわらばと カワラバト かわはらはと
chim bồ câu đá