Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下河辺行平
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
平行四辺形 へいこうしへんけい
hình bình hành.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ズボンした ズボン下
quần đùi
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平行 へいこう
bình hành
フライス用チップ平行四辺形 フライスようチップへいこうしへんけい
mũi dao tiện hình bình hành cho máy phay
下行 かこう しもくだり
đi xuống