Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下河辺行平
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
平行四辺形 へいこうしへんけい
hình bình hành.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ズボンした ズボン下
quần đùi
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平行 へいこう
bình hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.