下流工程
かりゅーこーてー「HẠ LƯU CÔNG TRÌNH」
Quy trình hạ nguồn
下流工程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下流工程
上流工程 じょーりゅーこーてー
quy trình ngược dòng
工程 こうてい
công cuộc
ズボンした ズボン下
quần đùi
工程線 こうていせん
dây chuyền sản xuất
工程表 こうていひょう
bảng tiến độ
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.