工程線
こうていせん「CÔNG TRÌNH TUYẾN」
☆ Danh từ
Dây chuyền sản xuất

工程線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工程線
工程 こうてい
công cuộc
工程表 こうていひょう
bảng tiến độ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.