工程表
こうていひょう「CÔNG TRÌNH BIỂU」
☆ Danh từ
Bảng tiến độ

工程表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工程表
工程 こうてい
công cuộc
行程表 こうていひょう
bản lộ trình, bảng tóm tắt các bước thực hiện kế hoạch
旅程表 りょていひょう
Hành trình
日程表 にっていひょう
chương trình; hành trình
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工程線 こうていせん
dây chuyền sản xuất