Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渓水 けいすい
nước suối
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
鉄橋 てっきょう
cầu bằng sắt thép; cầu có đường cho xe lửa
淡水 たんすい
nước ngọt
鉄道橋 てつどうきょう
cầu đường sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
淡水産 たんすいさん